large scale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large scale
Phát âm : /'lɑ:dʤ'skeil/
+ danh từ
- phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
- on a large_scale
trên quy mô rộng lớn
- on a large_scale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large scale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "large scale":
large scale large-scale - Những từ có chứa "large scale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy mô qui mô ngạch cả đại công nghiệp cân hoành tráng chổng người đời thang more...
Lượt xem: 684